Từ điển Thiều Chửu
隶 - đãi
① Kịp, cùng nghĩa với chữ đãi 逮.

Từ điển Trần Văn Chánh
隶 - đãi
Kịp (dùng như 逮, bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隶 - đãi
Kịp. Kịp đến — Một trong các bộ chữ Trung Hoa.